Nhiệt độ bề mặt biển là gì? Các nghiên cứu khoa học về Nhiệt độ bề mặt biển
SST là nhiệt độ lớp nước biển sát bề mặt, đo ở độ sâu vài milimét đến 20 m, phản ánh cân bằng nhiệt giữa bức xạ mặt trời, bốc hơi và trao đổi với khí quyển. Chỉ số SST quan trọng trong khí hậu và hải dương học, ảnh hưởng đến hình thành bão, điều hòa dòng hải lưu, dao động ENSO và phân bố sinh vật biển.
Định nghĩa nhiệt độ bề mặt biển (Sea Surface Temperature – SST)
Nhiệt độ bề mặt biển (SST) được định nghĩa là nhiệt độ của lớp nước phía trên cùng của đại dương, thường chỉ độ sâu từ vài milimét cho đến khoảng 20 mét tính từ mặt nước. SST phản ánh trực tiếp trạng thái cân bằng năng lượng giữa bức xạ mặt trời chiếu xuống, sự bốc hơi và trao đổi nhiệt với khí quyển.
Trong khoa học hải dương, SST đóng vai trò như một chỉ báo quan trọng cho các quá trình vật lý và sinh học. Việc đo SST chính xác giúp đánh giá sự trao đổi nhiệt giữa đại dương và tầng đối lưu thấp của khí quyển, từ đó phục vụ cho dự báo thời tiết và khí hậu.
Mặc dù chỉ là một chỉ số đơn giản về nhiệt độ, SST lại liên kết chặt chẽ với dòng hải lưu bề mặt, sự phát triển sinh vật phù du và hệ sinh thái biển. Sự dao động của SST có thể phản ánh các biến động khí hậu lớn như El Niño và La Niña.
Tầm quan trọng khoa học và thực tiễn của SST
SST ảnh hưởng trực tiếp đến hình thành và cường độ của bão nhiệt đới. Nhiệt độ bề mặt đạt tối thiểu khoảng 26 °C là điều kiện cần để bão nhiệt đới khởi phát và mạnh lên. Khi SST cao hơn ngưỡng này, năng lượng cung cấp cho quá trình bay hơi gia tăng, thúc đẩy luồng đối lưu và phát triển hệ thống bão.
El Niño và La Niña – hai pha đối lập của dao động Nam cực ENSO – được xác định chủ yếu dựa vào SST khu vực trung tâm và phía đông Thái Bình Dương. El Niño tương ứng với SST cao hơn trung bình khoảng 0.5–1.0 °C, trong khi La Niña là SST thấp hơn tương ứng. Những dao động này dẫn đến biến đổi lượng mưa và nhiệt độ toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến năng suất nông nghiệp, nguồn cung thực phẩm, và kinh tế nhiều khu vực.
- Điều hòa dòng hải lưu và nhiệt độ nước ven bờ.
- Cân bằng khí nhà kính qua quá trình hấp thụ/thoát hơi CO₂.
- Định vị và phân bố nguồn lợi thủy sản.
Trên quy mô khu vực, SST cũng là thước đo quan trọng trong quản lý dự báo thiên tai, giúp ngư dân xác định ngư trường và hỗ trợ cơ quan quản lý nông nghiệp – thủy sản đưa ra khuyến cáo kịp thời.
Phương pháp đo lường SST
Quan trắc trực tiếp: Dữ liệu SST được thu thập bởi các phao tự động như Argo floats, hệ thống quét nhiệt độ gắn trên tàu nghiên cứu và trạm ven bờ. Các phao Argo có khả năng đo SST, độ mặn và nhiều thông số khác, truyền dữ liệu lên vệ tinh mỗi 10 ngày một lần.
Quan trắc từ vệ tinh: Vệ tinh trang bị cảm biến hồng ngoại và vi sóng đo nhiệt độ bề mặt biển với độ phân giải cao (1 km – 25 km). Ví dụ, cảm biến MODIS trên các vệ tinh của NASA và cảm biến AVHRR của NOAA đều được sử dụng rộng rãi để tạo bản đồ SST toàn cầu hàng ngày.
Phương pháp | Độ sâu đo | Độ phân giải không gian | Tần suất cập nhật |
---|---|---|---|
Phao Argo | 0–2000 m | ~300 km | 10 ngày |
Vệ tinh hồng ngoại (MODIS) | ~5 µm bề mặt | 1 km | hàng ngày |
Vệ tinh vi sóng (AMSR-E) | ~1 mm bề mặt | 10–25 km | hàng ngày |
Sự kết hợp dữ liệu trực tiếp và vệ tinh cho phép hiệu chỉnh chéo, tăng độ chính xác và độ tin cậy của sản phẩm SST, đặc biệt trong điều kiện mây phủ khiến cảm biến hồng ngoại bị hạn chế.
Các yếu tố ảnh hưởng đến SST
Sự phân phối nhiệt độ bề mặt biển được điều khiển bởi nhiều quá trình tương tác. Nguồn năng lượng chính là bức xạ mặt trời, chiếu xuống vùng nhiệt đới nhiều hơn so với vùng cực. Độ nghiêng trục trái đất và quỹ đạo làm thay đổi góc chiếu, dẫn đến biến động theo mùa và vĩ độ.
- Trao đổi nhiệt với khí quyển: Bốc hơi và ngưng tụ hơi nước, đối lưu, và dẫn truyền nhiệt giữa không khí và nước.
- Dòng hải lưu: Mang nước ấm hoặc lạnh đến vùng khác tính theo vận tốc dòng chảy, ví dụ dòng vịnh (Gulf Stream) làm ấm vùng Đại Tây Dương bắc.
- Sóng biển và trộn tầng: Sóng và gió gây trộn sâu lớp nước bề mặt, phân bố nhiệt độ đến độ sâu vài mét.
Bảng dưới đây tóm tắt mức độ ảnh hưởng tương đối của từng yếu tố:
Yếu tố | Mức độ ảnh hưởng | Chú thích |
---|---|---|
Bức xạ mặt trời | Rất cao | Chiếm ~80% năng lượng cung cấp |
Trao đổi khí quyển | Trung bình | Bao gồm bốc hơi, ngưng tụ (~15%) |
Dòng hải lưu | Trung bình – cao | Phân phối nhiệt theo quy mô khu vực |
Sóng và trộn tầng | Thấp – trung bình | Ảnh hưởng cục bộ gần bờ |
Những tương tác này tạo nên bức tranh SST đa biến, đòi hỏi phân tích liên ngành để hiểu và mô hình hóa chính xác.
Vai trò của SST trong mô hình khí hậu và thời tiết
Dữ liệu SST là đầu vào thiết yếu cho các mô hình khí hậu chung (Global Climate Models – GCMs) và mô hình dự báo thời tiết (Numerical Weather Prediction – NWP). SST xác định nhiệt độ biên giới dưới cùng của các mô hình khí quyển, ảnh hưởng đến phân bố áp suất, hướng gió và mô hình mưa. Việc cập nhật SST hàng ngày giúp cải thiện độ chính xác của dự báo ngắn hạn (1–10 ngày) và dài hạn (tháng–năm), đặc biệt trong chuỗi dự báo vùng nhiệt đới nơi dao động SST liên quan mật thiết đến ENSO.
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng hiệu chỉnh SST quan trắc vệ tinh với số liệu pha trộn từ phao Argo và tàu quan trắc giúp giảm sai số mô hình xuống 10–20% so với sử dụng riêng lẻ một nguồn dữ liệu. Hệ thống Reanalysis như ECMWF ORAS5 tích hợp đồng thời dữ liệu đo trực tiếp và vệ tinh, cung cấp trường SST toàn cầu liên tục theo thời gian .
Ứng dụng trong nghiên cứu hải dương và thủy sản
SST quyết định vùng phân bố và sinh trưởng của nhiều loài sinh vật biển. Nhiệt độ nước tối ưu kích thích phát triển sinh vật phù du – cơ sở thức ăn của chuỗi thức ăn biển. Ví dụ, vùng SST 15–20 °C là ngư trường chính cho cá thu và cá hồi ở Bắc Đại Tây Dương.
Dữ liệu SST cũng được dùng để xây dựng bản đồ ngư trường và dự báo mùa vụ đánh bắt. Các công cụ GIS kết hợp SST với độ mặn, độ sâu và dòng chảy cho phép ngư dân xác định khu vực có sản lượng hải sản cao nhất. Bảng dưới đây minh họa mối liên hệ giữa SST và năng suất đánh bắt cá ngừ vây vàng ở Thái Bình Dương:
Khoảng SST (°C) | Năng suất (tấn/km²) | Ghi chú |
---|---|---|
24–26 | 0.8–1.2 | Ngư trường chính |
26–28 | 1.0–1.5 | Đỉnh sản lượng |
>28 | 0.5–0.9 | Giảm do nhiệt độ cao |
Ứng dụng trong y học và sức khỏe cộng đồng
Nhiệt độ bề mặt biển cao kéo dài làm tăng tốc độ sinh trưởng của vi khuẩn Vibrio và tảo độc, dẫn đến nguy cơ ngộ độc hải sản. Cơ quan Quản lý Khí quyển và Đại dương Hoa Kỳ (NOAA) đã phát triển hệ thống cảnh báo Vibrio dựa trên SST kết hợp độ mặn và dòng chảy ven bờ .
- Giảm thiểu dịch bệnh đường hô hấp do hơi nước biển ấm chứa nhiều vi sinh vật.
- Cảnh báo sớm ngộ độc hải sản và tảo độc để bảo vệ người tắm biển.
Cảnh báo SST cao cũng hỗ trợ y tế công cộng trong phát hiện sớm các ổ dịch liên quan đến biến đổi nhiệt độ biển, đặc biệt tại các khu vực ven bờ có đông du khách.
Biến đổi SST do biến đổi khí hậu
Dữ liệu phân tích dài hạn cho thấy SST trung bình toàn cầu đã tăng khoảng 0.13 °C mỗi thập kỷ kể từ năm 1901. Quá trình ấm lên này không đồng đều, với mức tăng cao hơn ở vùng nhiệt đới và cận cực. Sự tăng nhiệt độ đã dẫn đến axit hóa bề mặt biển, giảm nồng độ oxy hòa tan và tẩy trắng hàng loạt các rạn san hô .
La Niña kéo dài mùa đông 2020–2022 đã làm chậm phần nào xu hướng ấm lên, nhưng các mô hình dự báo từ IPCC vẫn khẳng định SST tiếp tục tăng trong kịch bản phát thải cao (RCP8.5) lên tới 1.5–2.0 °C trước cuối thế kỷ XXI.
Mô hình hóa, dự báo và giám sát SST
Các hệ thống dự báo SST hiện đại sử dụng kết hợp mô hình đại dương động lực học và mô hình khí quyển khí động lực học (Ocean–Atmosphere Coupled Models). Khung dự báo như NOAA’s Global Forecast System (GFS) hay ECMWF’s IFS đồng bộ cập nhật SST hàng ngày để điều chỉnh trường áp suất và nhiệt độ thấp hơn.
Giám sát SST sử dụng mạng lưới vệ tinh như Suomi NPP, Sentinel-3, cùng hàng nghìn phao Argo. Hệ thống CoastWatch của NOAA cung cấp bản đồ SST theo thời gian thực cho khu vực ven bờ, hỗ trợ cảnh báo thiên tai và quản lý bờ biển.
Hạn chế và xu hướng nghiên cứu tương lai
- Độ phân giải không gian/và thời gian của dữ liệu vệ tinh còn hạn chế trong khu vực mây dày và ven bờ.
- Cần phát triển cảm biến vi sóng thế hệ mới với khả năng xuyên mây cải thiện quan trắc ngày mưa.
- Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và học sâu (Deep Learning) để hợp nhất dữ liệu đa nguồn và dự báo SST chính xác hơn.
- Triển khai robot thuỷ âm và phao thông minh cho phép đo SST liên tục ở tầng sâu và vùng xa bờ.
Tài liệu tham khảo
- European Centre for Medium-Range Weather Forecasts (ECMWF). “ORAS5 Ocean Reanalysis.” https://www.ecmwf.int/en/forecasts/datasets/reanalysis-datasets/oras5
- National Oceanic and Atmospheric Administration (NOAA). “Sea Surface Temperature.” https://oceanservice.noaa.gov/facts/sst.html
- Intergovernmental Panel on Climate Change (IPCC). “Climate Change 2021: The Physical Science Basis.” https://www.ipcc.ch/report/ar6/wg1/
- Argo Project. “Argo float data and metadata.” https://argo.ucsd.edu/
- NOAA. “Vibrio Mapping Tool.” https://www.ncdc.noaa.gov/health/vibrio
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nhiệt độ bề mặt biển:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5